User:Donald Trung/Tự Đức Bảo Sao (嗣德寶鈔)/Infobox
Appearance
Value | 10 văn, 20 văn, 30 văn, 40 văn, 50 văn, 60 văn, 2 mạch, 3 mạch, 8 mạch, and 9 mạch |
---|---|
Composition | Copper-alloy |
Years of minting | 1961–1883 |
Obverse | |
Design | Tự Đức Bảo Sao (嗣德寶鈔) |
Reverse | |
Design | See below |