From Wikipedia, the free encyclopedia
昆明北
Kūnmíng Běi
Kunming North
1,892
黑土凹
Hēitǔ’āo
Heitu’ao
牛街庄
Niújiēzhuāng
Niujiezhuang
小喜村
Xiǎoxǐ Cūn
Xiaoxi
广卫村
Guǎngwèi Cūn
Guangwei
跑马山
Pǎomǎshān
Paomashan
呈贡
Chénggòng
Chenggong
王家营
Wángjiāyíng
Wangjiaying
1,907
三家村
Sānjiācūn
Sanjiacun
七甸
Qīdián
Qidian
水塘
Shuǐtáng
Shuitang
2,026
阳宗海
Yángzōnghǎi
Yangzonghai
凤鸣村
Fèngmíng Cūn
Fengming
可保村
Kěbǎo Cūn
Kebao
水晶波
Shuǐjīngbō
Shuijingbo
multiple tunnels
江头村
Jiāngtóu Cūn
Jiangtou
1,540
multiple tunnels
宜良
Yíliáng
Yiliang
羊街子
Yángjiēzi
Yangjiezi
狗街子
Gǒujiēzi
Goujiezi
滴水
Dīshuǐ
Dishui
徐家渡
Xújiādù
Xujiadu
禄丰村
Lùfēng Cūn
Lufeng
糯租
Nuòzū
Nuozu
大沙田
Dàshātián
Dashatian
西洱
Xī’ěr
Xi’er
1,160
小河口
Xiǎo Hékǒu
Xiao Hekou
盘溪
Pánxī
Panxi
热水塘
Rèshuǐtáng
Reshuitang
西扯邑
Xīchěyì
Xicheyi
拉里黑
Lālǐhēi
Lalihei
巡检司
Xúnjiǎnsī
Xunjiansi
灯笼山
Dēnglóngshān
Denglongshan
小龙潭
Xiǎolóngtán
Xiaolongtan
打兔寨
Dǎtùzhài
Datuzhai
十里村
Shílǐcūn
Shilicun
开远
Kāiyuǎn
Kaiyuan
玉林山
Yùlínshān
Yulinshan
大塔
Dàtǎ
Data
1,059
驻马哨
Zhùmǎshào
Zhumashao
大庄
Dàzhuāng
Dazhuang
草坝
Cǎobà
Caoba
碧色寨
Bìsèzhài
Bisezhai
1,356
黑龙潭
Hēilóngtán
Heilongtan
1,547
Col de Milati-Tunnel
1,700
芷村
Zhǐcūn
Zhicun
1,630
落水洞
Luòshuǐdòng
Luoshuidong
1,552
戈姑
Gēgū
Gegu
1,380
16 tunnels
倮姑
Luǒgū
Luogu
1,166
亭塘
Tíngtáng
Tingtang
老街子
Lǎojiēzi
Laojiezi
菠渡箐
Bōdùqìng
Boduqing
915
冲庄
Chòngzhuāng
Chongzhuang
湾塘
Wāntáng
Wantang
619
白寨大桥
Báizhàidàqiáo
白寨
Báizhài
Baizhai
388
白鹤桥
Báihèqiáo
Baiheqiao
腊哈地
Làhādì
Lahadi
245
大树塘
Dàshùtáng
Dashutang
老范寨
Lǎofànzhài
Laofanzhai
马街
Mǎjiē
Majie
南溪
Nánxī
Nanxi
蚂蝗堡
Mǎhuángpù
Mahuangpu
山腰
Shānyāo
Shanyao
河口
Hékǒu
Hekou
Lào Cai
88
Làng Giàng
Thái Niên
Lạng
Phố Lu
Cầu Nhô
Thái Văn
Bảo Hà
Lang Thíp
Lang Khay
Lâm Giang
Trái Hút
Mậu Đông
Mậu A
Ngòi Hóp
Cổ Phúc
Yên Bái
Văn Phú
Đoan Thượng
Ấm Thượng
Vũ Ẻn
Chí Chủ
Phú Thọ
Tiên Kiên
Phủ Đức
Việt Trì
295
Bạch Hạc
Hướng Lại
Vĩnh Yên
Hương Canh
Phúc Yên
Thạch Lỗi
Ha Dong
Bắc Hồng
Đông Anh
Cổ Loa
Yen Vien
Gia Lam
Cầu Bây
Phú Thụy
Lạc Đạo
Tuấn Lương
Cẩm Giàng
Cao Xá
Hải Dương
380
Tiền Trung
Song Lai Vu
120
Lai Khê
Phạm Xá
Phú Thai
Dụ Nghĩa
Vật Cách
Thượng Lý
Song Tam Bac
90
Haiphong
Hải Phòng Harbour
This is a route-map template for the Kunming–Hai Phong Railway , a narrow gauge railway in Vietnam.
Note: Per consensus and convention, most route-map templates are used in a single article in order to separate their complex and fragile syntax from normal article wikitext. See these discussions [1 ],[2 ] for more information.
^ 13 tunnels between Kebao and Yiliang.
^ 5 tunnels between Nuozu and Xi’er.
^ 6 tunnels between Xicheyi and Xunjiansi.
^ 4 tunnels between Xiaolongtan and Kaiyuan.
^ 11 tunnels between Kaiyuan and Dazhuang.
^ 27 tunnels between Luogu and Boduqing.
^ 4 tunnels between Boduqing and Wantang.
^ 6 tunnels between Baizhai and Lahadi.
^ Hulot, Frédéric (1990). Les chemins de fer de la France d'outre-mer . Vol. 1: L'Indochine – Le Yunnan (in French). Saint-Laurent-du-Var, France: La Régordane. pp. 28, 39. ISBN 978-2-906984-05-9 .
^ Schmidt, Florian (1989), "Vietnam. Eisenbahn zwischen Mekong und Rotem Fluss", Dampf und Reise / Überseeische Eisenbahnen (6): 9, 18